A3100R - Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit AC1200
- Tương thích chuẩn Wi-Fi thế hệ mới IEEE 802.11ac
- Với tốc độ dữ liệu lên tới 867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz cho tốc độ dữ liệu đồng thời lên tới 1167Mbps.
- Thiết kế công suất cân bằng trên cả hai băng tần, hoàn hảo cho việc truyền tải Wi-Fi đường dài
- Công nghệ MU-MIMO cho phép truyền tải dữ liệu với nhiều dịch vụ trong cùng thời gian.
- 3 cổng RJ-45 tốc độ Gigabit cho phép truy cập Internet tốc độ cao bằng mạng dây
- Hỗ trợ DHCP/ Static IP/ PPPoE/ PPTP/ L2TP
- Cung cấp các chuẩn bảo mật 64/128bit WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2 (TKIP+AES)
- Kết nối mạng nhanh và an toàn với nút bấm WPS
- QoS: kiểm soát băng thông dựa trên IP
- Hỗ trợ các tính năng IP, MAC, URL Filtering và Port Forwarding.
- Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi dễ dàng với tính năng Repeater và WDS
- Tính năng Multiple SSID cho người dùng tạo thêm mạng Wi-Fi
- Trang cấu hình dễ dàng sẽ tự động hiển thị giúp bạn cấu hình thiết bị với các bước đơn giản nhất
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps 2 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
Nút | 1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn System 1 đèn WAN 2 đèn LAN |
Ăng-ten | 5 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 190 x 131 x 36mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
Độ nhạy thu | 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS DDNS Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
3 | Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP gateway hiện tại trên Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
4 | Làm cách nào để định cấu hình TCP/IP máy tính của tôi? | 02-08-2019 | |||
5 | Làm thế nào để sử dụng lệnh Ping Command | 02-08-2019 | |||
6 | 802.11ac là gì và lợi thế so với 11n là gì? | 02-08-2019 | |||
7 | Cổng USB trên router có thể sử dụng để sạc điện thoại di động không? | 31-07-2019 |