A7000R - Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit AC2600
- Tương thích chuẩn Wi-Fi thế hệ mới IEEE 802.11a/b/g/n/ac
- Băng tần kép hoạt động đồng thời
- Tốc độ Wi-Fi lên tới 1733Mbps trên băng tần 5GHz và 800Mbps trên băng tần 2.4GHz, cho tốc độ đồng thời lên đến 2533Mbps.
- Hệ thống 8 anten cho vùng phủ sóng rộng lớn
- Công nghệ MU - MIMO truyền tải nhiều luồng dữ liệu đồng thời
- 5 Cổng giao tiếp LAN, WAN chuẩn Gigabits
- Guest Network hỗ trợ kiểm soát truy cập mạng an toàn
- Kiểm soát của phụ huynh với lịch biểu Wi-Fi
- QoS – Quản lý băng thông
- Bảo mật tiên tiến WPA/WPA2-PSK
- Quản lý và cài đặt tiện lợi qua APP TOTOLINK Router
- Hỗ trợ phương thức bảo mật VPN SD-WAN
A7000R
ROUTER WIFI-FI BĂNG TẦNG KÉP GIGABIT AC2600
TỐC ĐỘ KHÔNG DÂY CHUẨN AC2600
Băng tầng 2.4G và 5G của A7000R đạt tốc độ lần lượt lên đến 800Mbps và 1733Mbps, đảm bảo cung cấp cho người dùng khả năng truyền tải dữ liệu thông suất và mạnh mẽ, trải nghiệm Internet băng thông rộng tốt hơn.
CỔNG GIAO TIẾP CHUẨN GIGABIT
Toàn bộ cổng kết nối trên A7000R đề đạt tốc độ chuẩn Gigabit, đem đến cho bạn trải nghiệm internet bằng dây cực nhanh, gấp 10 lần chuẩn kết nối thường.
8 ĂNG-TEN MU-MIMO 4X4
Với số lượng lên đến 8 ăng-ten hỗ trợ công nghệ MU MI-MO 4X4, A7000R mang đến trải nghiệm Internet tốc độ cực cao và vùng phủ sóng không dây rộng lớn với tín hiệu liên tục không bị gián đoạn.
CPU LÕI KÉP TỐC ĐỘ CAO
Được trang bị CPU lõi kép 32-bit chuẩn MIPS 1004KEc tốc độ 880MHz, A7000R giúp khai thác tối đa hiệu suất xử lý tất cả các tác vụ xem video full HD/2K/4K chơi game trực tuyến đồng thời trên nhiều thiết bị PC, điện thoại, table, Game Console.
HỖ TRỢ KẾT NỐI SD-WAN
A7000R hỗ trợ giao thức SD-WAN kết nối 4 điểm chi nhanh về trung tâm chính dễ dàng tiện lợi, giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng và chất lượng dịch vụ khi truy cập từ xa, tăng cường bảo mật kết nối cũng như tính linh hoạt để ưu tiên các ứng dụng quan trọng của doanh nghiệp.
IPv6
A7000R hỗ trợ IPv6 đảm bảo khả năng bảo mật tốt hơn, đồng thời cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn, hỗ trợ tương thích ngược với IPv4.
THIẾT KẾ CAO CẤP
A7000R mang thiết kế hầm hố, chắc chắn, trau chuốt từ ăng-ten cho đến các chi tiết nhỏ nhất, giờ đây bạn có thể đặt thiết bị ở bất kì nơi nào: từ phòng net cho đến văn phòng công ty, hoặc các biệt thự hay ngôi nhà nhỏ, A7000R sẽ trở thành một phần trong không gian sử dụng của bạn.
QUẢN LÝ QUA ỨNG DỤNG TOTOLINK ROUTER
Chỉ với 1 vài thao tác thiết lập đơn giản trên ứng dụng TOTOLINK Router, A7000R sẽ được cấu hình và sẵn sàng hoạt động ngay lập tức, tiện lợi với cả những người dùng không rành về công nghệ.
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps |
Nguồn điện | 12V DC/ 1.5A |
Nút | 1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Sys |
Ăng-ten | 8 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 273.5 x 182 x 60.5 mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 800Mbps 5GHz: Lên đến 1733Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 23dBm |
Bảo mật | WPA/ WPA2 - PSK |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ Bridge Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP SD - WAN |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WPS WMM Mạng khách |
Mạng | IPv6 IPTV |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Virtual Server |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS DDNS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích | VPN Server Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
3 | Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP gateway hiện tại trên Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
4 | Làm cách nào để định cấu hình TCP/IP máy tính của tôi? | 02-08-2019 | |||
5 | Làm thế nào để sử dụng lệnh Ping Command | 02-08-2019 | |||
6 | 802.11ac là gì và lợi thế so với 11n là gì? | 02-08-2019 | |||
7 | Cổng USB trên router có thể sử dụng để sạc điện thoại di động không? | 31-07-2019 | |||
8 | Làm thế nào để tìm phiên bản Firmware của Router? | 02-08-2019 | |||
9 | Làm thế nào để chia sẻ Internet từ smartphone thông qua Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
10 | Làm thế nào để cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho thiết bị Router Wifi? | 12-10-2020 | |||
11 | Băng tần 2.4G và 5G có thể hoạt động đồng thời không? | 02-08-2019 | |||
12 | Làm thế nào để tìm số Serial của Router? | 31-07-2019 |