
A702R V4 - Router băng tần kép AC1200
- Tương thích chuẩn IEEE 802.11ac/a/b/g/n
- Tốc độ lên đến 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz
- 4 ăng ten cố định cao với công nghệ MIMO tiên tiến
- Công nghệ Beamforming cho phép truyền tín hiệu tập trung đến các thiết bị kết nối không dây, cải thiện hiệu suất truyền tải và trải nghiệm Wi-Fi
- Cung cấp chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2
- Band Steering tận dụng tối đa lợi thế của đa băng tần, nâng cao trải nghiệm người dùng
- Cổng WAN/LAN thích ứng giúp không cần phân biệt giữa cổng WAN và LAN
- Hỗ trợ các chế độ kết nối DHCP, IP tĩnh, PPPoE
- Tính năng Universal repeater và WDS để dễ dàng mở rộng sóng Wi-Fi
- Multi-SSID cho phép tạo nhiều SSID tùy theo nhu cầu
- Hỗ trợ cài đặt IPTV nhanh chóng và dễ dàng
- Trang Easy setup giúp đơn giản hóa việc cấu hình Router








Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng DC In 5 cổng WAN/LAN tự động nhận diện, tốc độ 100Mbps. |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
Nút | 1 nút Sec/RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 5G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước | 174 x 128 x 26mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WPA/WPA2 |
Độ nhạy thu | 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Router Chế độ Extender Chế độ Bridge Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Tính năng không dây | Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng | IPv6 IPTV |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
FAQs | |||||
1 | Hướng dẫn cách đặt địa chỉ IP theo cách thủ công trên Windows và điện thoại | 04-07-2019 | |||
2 | Làm cách nào để tìm phiên bản phần cứng trên thiết bị TOTOLINK? | 12-10-2020 | |||
3 | Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP gateway hiện tại trên Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
4 | Làm cách nào để định cấu hình TCP/IP máy tính của tôi? | 03-08-2019 | |||
5 | Làm thế nào để tìm phiên bản Firmware của Router? | 03-08-2019 | |||
6 | Làm thế nào để chia sẻ Internet từ smartphone thông qua Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
7 | Làm thế nào để sử dụng URL Service thông qua Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
8 | Làm thế nào để chia sẻ nội dung Media qua Router Wifi? | 02-07-2019 | |||
9 | Làm thế nào để tải tập tin dữ liệu bằng BT Torrent trên Router Wifi? | 03-07-2019 | |||
10 | Làm thế nào để cài đặt FTP Service của ổ cứng USB trên Router Wifi? | 04-07-2019 | |||
11 | Làm thế nào để cập nhật phiên bản firmware mới nhất cho thiết bị Router Wifi? | 12-10-2020 | |||
12 | Làm thế nào để thay đổi User Name và Password đăng nhập? | 18-07-2019 |