T6 - Mesh Router Wi-Fi gia đình AC1200
- Hệ thống Mesh Wi-Fi băng tần kép tốc độ 1200Mbps
- Công nghệ Beamforming giúp cải thiện tốc độ truyền sóng không dây.
- Hỗ trợ công nghệ Seamless Roaming và Auto Switching
- Tên miền truy cập itotolink.net
- Hỗ trợ APP cài đặt và quản lý TOTOLINK ROUTER*
- Hệ thống gồm 2 pack đảm bảo vùng phủ sóng Wi-Fi lên đến 200m2
T6
Hệ thống Mesh Wi-Fi AC1200
TOTOTOLINK T6 tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11a//b/g/n/ac tiên tiến, hoạt động cùng lúc trên cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz với tốc độ AC1200.
Cài đặt dễ dàng qua ứng dụng TOTOLINK ROUTER
Với TOTOLINK Router có sẵn trên iOS và Android, người dùng giờ đây có thể quản lý và cài đặt đồng bộ Router Mesh một cách cực kỳ tiện lợi và nhanh chóng.* APP được hỗ trợ từ version 2.0 trở đi.
Dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng
Nếu bạn muốn mở rộng mạng lưới Wi-Fi từ bộ đôi T6 có sẵn? Chỉ cần lắp thêm 1 cục T6, hệ thống mạng sẽ tự động mesh với nhau giúp mở rộng vùng phủ sóng không dây lên đến 300m2, đảm bảo mạng lưới Wi-Fi ổn định và bền vững.
Công nghệ chuyển vùng tự động
Điểm yếu của các thiết bị định tuyến truyền thống đó là sóng không phủ đều và chất lượng bị suy giảm khi ở khoảng cách xa. Với TOTOLINK T6, vấn đề này đã được khắc phục hoàn thành. Nhờ vào công nghệ chuyển vùng tự động, hệ thống sẽ sử dụng thuật toán tự động phân tích kết nối của người dùng đến thiết bị gần nhất, giúp chất lượng đường truyền luôn duy trì ổn định.
Thiết kế gọn gàng, phù hợp mọi không gian lắp đặt
T6 có kích thước nhỏ gọn giúp người dùng có thể đặt tại bất kỳ đâu trong ngôi nhà hoặc văn phòng làm việc, bên dưới mỗi thiết bị là 4 đế cao su chống trơn trượt của đèn LED báo trạng thái hoạt động giúp bạn dễ dàng quan sát.
Beamforming cải thiện tín hiệu Internet
Công nghệ Beamforming trên T6 giúp cải thiện chất lượng tín hiệu Internet bằng cách hướng sóng đến trực tiếp thiết bị kết nối cụ thể, nâng cao hiệu năng không dây trên thiết bị kết nối.
Hỗ trợ IPTV
TOTOLINK T6 hỗ trợ IPTV giúp bạn thoải mái trải nghiệm giải trí đa phương tiện thông qua mạng Internet băng thông rộng trên tivi cùng gia đình và người thân.
Hỗ trợ IPTV
TOTOLINK T6 hỗ trợ IPTV giúp bạn thoải mái trải nghiệm giải trí đa phương tiện thông qua mạng Internet băng thông rộng trên tivi cùng gia đình và người thân.
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính) 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính) 3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ) |
Nguồn điện | 9V DC/ 0.8A |
Nút | 1 nút T (Mesh và Reset) |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Trạng thái |
Ăng-ten | 2 ăng ten ngầm |
Kích thước (L x W x H) | 89 x 89 x 68.5mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11s |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WPA/WPA2 |
Độ nhạy thu | 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: HT40 MCS7: -62dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway Mesh |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây | Cài đặt đơn giản Cài đặt nâng cao Cài đặt mạng Wi-Fi 2.4G Cài đặt mạng Wi-Fi 5G Mạng khách |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS DDNS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình |
Tiện ích | VPN Passthrough |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 bộ (1 chính, 1 phụ) 2 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 20℃~70 ℃ (-4 ℉~158℉) Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 24 tháng |
# | Tên | Phiên bản | Ngày | File | |
---|---|---|---|---|---|
Tải xuống | |||||
1 | T6_V2 - Hướng dẫn sử dụng APP TOTOLINK ROUTER | VN_V1.0 | 21-09-2020 | ||
2 | T6_V2 | VN_V4.1.9cu.5153_B20200817 | 21-09-2020 | ||
3 | T6_V2 | VN_V1.0 | 21-09-2020 | ||
4 | T6_V2 | EN_V1.0_20200219 | 21-09-2020 | ||
5 | T6_V3 | EN_V4.1.5cu.748_B20211015 | 21-02-2022 | ||
6 | T6_V2 | EN_V4.1.9cu.5179_B20201015 | 21-02-2022 | ||
FAQs |