
X15 - Router Mesh Wi-Fi 6 băng tần kép Gigabit AX1500
- Chuẩn Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax) thế hệ mới nhất.
- Hỗ trợ tốc độ đồng thời 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1201Mbps trên băng tần 5GHz, đạt tổng băng thông 1501Mbps.
- Thiết lập mạng Mesh thông minh chỉ với một chạm.
- Hỗ trợ mở rộng nhiều thiết bị để tăng cường vùng phủ sóng Wi-Fi.
- Công nghệ Roaming liền mạch giúp thiết bị tự động chuyển đổi sang nguồn tín hiệu mạnh hơn.
- OFDMA nâng cao dung lượng và hiệu suất mạng, cho phép nhiều thiết bị kết nối mà không làm giảm tốc độ Wi-Fi.
- Công nghệ TWT (Target Wake Time) tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng của thiết bị, kéo dài thời gian sử dụng pin.
- MU-MIMO cải thiện trải nghiệm Wi-Fi bằng cách truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị.
- Công nghệ Beamforming tăng cường khả năng truyền tín hiệu theo hướng thiết bị, nâng cao hiệu suất băng thông.
- Cổng LAN/WAN Gigabit cung cấp tốc độ cao, tối ưu hóa hiệu suất truyền tải dữ liệu qua kết nối có dây.
- Hỗ trợ các chế độ kết nối: DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP.
- Hỗ trợ chuẩn bảo mật WPA3, đảm bảo an toàn cho mạng không dây.
- Tích hợp VPN Server, mạng khách, Smart QoS, Wi-Fi Scheduler.
- Chức năng kiểm soát của phụ huynh giúp thiết lập môi trường Internet an toàn và lành mạnh cho trẻ em.
- Dễ dàng cài đặt và quản lý thông qua giao diện di động và ứng dụng TOTOLINK.
Phần cứng | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps (Router chính) 2 cổng LAN 1000Mbps (Router chính) |
Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
Nút | 1 nút Mesh/RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn System |
Ăng-ten | 2 ăng-ten Wi-Fi ngầm |
Kích thước | 105 x 105 x 87 mm |
Tính năng không dây | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11s IEEE 802.11ax |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WPA/WPA2 WPA3 |
Độ nhạy thu | 2.4G: 11b 11M: -81dBm@8% PER 2.4G: 11g 54M: -68dBm@10% PER 2.4G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 2.4G: 11ax HE40: -48dB 5G: 11a 54M: -68dBm@10% PER 5G: 11n HT20 MCS7: -65dBm@10% PER 5G: 11ac VHT80 MCS9: -51dBm@10% PER 5G: 11ax HE40: <-48dbm 11ax HE80: <-46dbm |
Phần mềm | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Bridge Mesh |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây | Cài đặt đơn giản Cài đặt nhanh Cài đặt nâng cao Khởi động lại Tự động ngôn ngữ Đăng xuất |
Mạng | Cài đặt WAN Cài đặt LAN IP/MAC Binding Cài đặt DDNS Cài đặt IPTV IPV6 |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL |
Quản lý | Nâng cấp Firmware Kiểm soát truy cập Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian |
Tiện ích | Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
Máy chủ VPN | PPTP L2TP Open VPN |
Khác | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 bộ chuyển đổi nguồn điện 1 cáp Ethernet |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |